Có 2 kết quả:
离港大厅 lí gǎng dà tīng ㄌㄧˊ ㄍㄤˇ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ • 離港大廳 lí gǎng dà tīng ㄌㄧˊ ㄍㄤˇ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ
lí gǎng dà tīng ㄌㄧˊ ㄍㄤˇ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
departure lounge
Bình luận 0
lí gǎng dà tīng ㄌㄧˊ ㄍㄤˇ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
departure lounge
Bình luận 0